Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,9339 | TT$ 0,9406 | 0,02% |
3 tháng | TT$ 0,9339 | TT$ 0,9623 | 1,34% |
1 năm | TT$ 0,9213 | TT$ 0,9858 | 4,26% |
2 năm | TT$ 0,9213 | TT$ 1,0321 | 8,99% |
3 năm | TT$ 0,9213 | TT$ 1,0889 | 10,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
CN¥ 1 | TT$ 0,9398 |
CN¥ 5 | TT$ 4,6990 |
CN¥ 10 | TT$ 9,3980 |
CN¥ 25 | TT$ 23,495 |
CN¥ 50 | TT$ 46,990 |
CN¥ 100 | TT$ 93,980 |
CN¥ 250 | TT$ 234,95 |
CN¥ 500 | TT$ 469,90 |
CN¥ 1.000 | TT$ 939,80 |
CN¥ 5.000 | TT$ 4.699,01 |
CN¥ 10.000 | TT$ 9.398,01 |
CN¥ 25.000 | TT$ 23.495 |
CN¥ 50.000 | TT$ 46.990 |
CN¥ 100.000 | TT$ 93.980 |
CN¥ 500.000 | TT$ 469.901 |