Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / TTD Đảo
CN¥
=
TT$
29/04/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,9339 TT$ 0,9406 0,02%
3 tháng TT$ 0,9339 TT$ 0,9623 1,34%
1 năm TT$ 0,9213 TT$ 0,9858 4,26%
2 năm TT$ 0,9213 TT$ 1,0321 8,99%
3 năm TT$ 0,9213 TT$ 1,0889 10,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
CN¥ 1TT$ 0,9398
CN¥ 5TT$ 4,6990
CN¥ 10TT$ 9,3980
CN¥ 25TT$ 23,495
CN¥ 50TT$ 46,990
CN¥ 100TT$ 93,980
CN¥ 250TT$ 234,95
CN¥ 500TT$ 469,90
CN¥ 1.000TT$ 939,80
CN¥ 5.000TT$ 4.699,01
CN¥ 10.000TT$ 9.398,01
CN¥ 25.000TT$ 23.495
CN¥ 50.000TT$ 46.990
CN¥ 100.000TT$ 93.980
CN¥ 500.000TT$ 469.901