Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / CNY Đảo
TT$
=
CN¥
16/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,0463 CN¥ 1,0698 0,16%
3 tháng CN¥ 1,0463 CN¥ 1,0707 1,17%
1 năm CN¥ 1,0258 CN¥ 1,0854 3,75%
2 năm CN¥ 0,9740 CN¥ 1,0854 5,91%
3 năm CN¥ 0,9183 CN¥ 1,0854 11,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
TT$ 1CN¥ 1,0634
TT$ 5CN¥ 5,3172
TT$ 10CN¥ 10,634
TT$ 25CN¥ 26,586
TT$ 50CN¥ 53,172
TT$ 100CN¥ 106,34
TT$ 250CN¥ 265,86
TT$ 500CN¥ 531,72
TT$ 1.000CN¥ 1.063,44
TT$ 5.000CN¥ 5.317,22
TT$ 10.000CN¥ 10.634
TT$ 25.000CN¥ 26.586
TT$ 50.000CN¥ 53.172
TT$ 100.000CN¥ 106.344
TT$ 500.000CN¥ 531.722