Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 1,0463 | CN¥ 1,0698 | 0,16% |
3 tháng | CN¥ 1,0463 | CN¥ 1,0707 | 1,17% |
1 năm | CN¥ 1,0258 | CN¥ 1,0854 | 3,75% |
2 năm | CN¥ 0,9740 | CN¥ 1,0854 | 5,91% |
3 năm | CN¥ 0,9183 | CN¥ 1,0854 | 11,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
TT$ 1 | CN¥ 1,0634 |
TT$ 5 | CN¥ 5,3172 |
TT$ 10 | CN¥ 10,634 |
TT$ 25 | CN¥ 26,586 |
TT$ 50 | CN¥ 53,172 |
TT$ 100 | CN¥ 106,34 |
TT$ 250 | CN¥ 265,86 |
TT$ 500 | CN¥ 531,72 |
TT$ 1.000 | CN¥ 1.063,44 |
TT$ 5.000 | CN¥ 5.317,22 |
TT$ 10.000 | CN¥ 10.634 |
TT$ 25.000 | CN¥ 26.586 |
TT$ 50.000 | CN¥ 53.172 |
TT$ 100.000 | CN¥ 106.344 |
TT$ 500.000 | CN¥ 531.722 |