Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 356,02 | TSh 358,40 | 0,46% |
3 tháng | TSh 352,40 | TSh 358,81 | 0,04% |
1 năm | TSh 331,99 | TSh 358,81 | 5,37% |
2 năm | TSh 318,70 | TSh 358,81 | 1,89% |
3 năm | TSh 318,70 | TSh 371,07 | 0,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Shilling Tanzania (TZS) |
CN¥ 1 | TSh 357,72 |
CN¥ 5 | TSh 1.788,58 |
CN¥ 10 | TSh 3.577,15 |
CN¥ 25 | TSh 8.942,88 |
CN¥ 50 | TSh 17.886 |
CN¥ 100 | TSh 35.772 |
CN¥ 250 | TSh 89.429 |
CN¥ 500 | TSh 178.858 |
CN¥ 1.000 | TSh 357.715 |
CN¥ 5.000 | TSh 1.788.575 |
CN¥ 10.000 | TSh 3.577.150 |
CN¥ 25.000 | TSh 8.942.876 |
CN¥ 50.000 | TSh 17.885.752 |
CN¥ 100.000 | TSh 35.771.504 |
CN¥ 500.000 | TSh 178.857.521 |