Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / TZS Đảo
CN¥
=
TSh
29/04/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 356,02 TSh 358,40 0,46%
3 tháng TSh 352,40 TSh 358,81 0,04%
1 năm TSh 331,99 TSh 358,81 5,37%
2 năm TSh 318,70 TSh 358,81 1,89%
3 năm TSh 318,70 TSh 371,07 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Shilling Tanzania (TZS)
CN¥ 1TSh 357,72
CN¥ 5TSh 1.788,58
CN¥ 10TSh 3.577,15
CN¥ 25TSh 8.942,88
CN¥ 50TSh 17.886
CN¥ 100TSh 35.772
CN¥ 250TSh 89.429
CN¥ 500TSh 178.858
CN¥ 1.000TSh 357.715
CN¥ 5.000TSh 1.788.575
CN¥ 10.000TSh 3.577.150
CN¥ 25.000TSh 8.942.876
CN¥ 50.000TSh 17.885.752
CN¥ 100.000TSh 35.771.504
CN¥ 500.000TSh 178.857.521