Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,002728 | CN¥ 0,002809 | 0,86% |
3 tháng | CN¥ 0,002728 | CN¥ 0,002838 | 1,24% |
1 năm | CN¥ 0,002728 | CN¥ 0,003012 | 5,26% |
2 năm | CN¥ 0,002728 | CN¥ 0,003138 | 3,79% |
3 năm | CN¥ 0,002695 | CN¥ 0,003138 | 0,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
TSh 1.000 | CN¥ 2,7897 |
TSh 5.000 | CN¥ 13,948 |
TSh 10.000 | CN¥ 27,897 |
TSh 25.000 | CN¥ 69,742 |
TSh 50.000 | CN¥ 139,48 |
TSh 100.000 | CN¥ 278,97 |
TSh 250.000 | CN¥ 697,42 |
TSh 500.000 | CN¥ 1.394,85 |
TSh 1.000.000 | CN¥ 2.789,69 |
TSh 5.000.000 | CN¥ 13.948 |
TSh 10.000.000 | CN¥ 27.897 |
TSh 25.000.000 | CN¥ 69.742 |
TSh 50.000.000 | CN¥ 139.485 |
TSh 100.000.000 | CN¥ 278.969 |
TSh 500.000.000 | CN¥ 1.394.846 |