Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / CNY Đảo
TSh
=
CN¥
09/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,002728 CN¥ 0,002809 0,86%
3 tháng CN¥ 0,002728 CN¥ 0,002838 1,24%
1 năm CN¥ 0,002728 CN¥ 0,003012 5,26%
2 năm CN¥ 0,002728 CN¥ 0,003138 3,79%
3 năm CN¥ 0,002695 CN¥ 0,003138 0,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
TSh 1.000CN¥ 2,7897
TSh 5.000CN¥ 13,948
TSh 10.000CN¥ 27,897
TSh 25.000CN¥ 69,742
TSh 50.000CN¥ 139,48
TSh 100.000CN¥ 278,97
TSh 250.000CN¥ 697,42
TSh 500.000CN¥ 1.394,85
TSh 1.000.000CN¥ 2.789,69
TSh 5.000.000CN¥ 13.948
TSh 10.000.000CN¥ 27.897
TSh 25.000.000CN¥ 69.742
TSh 50.000.000CN¥ 139.485
TSh 100.000.000CN¥ 278.969
TSh 500.000.000CN¥ 1.394.846