Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / VND Đảo
CN¥
=
26/04/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.429,85 3.514,78 1,92%
3 tháng 3.395,57 3.514,78 2,36%
1 năm 3.244,90 3.514,78 3,15%
2 năm 3.244,90 3.521,88 0,25%
3 năm 3.244,90 3.630,04 1,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Việt Nam Đồng (VND)
CN¥ 1 3.497,79
CN¥ 5 17.489
CN¥ 10 34.978
CN¥ 25 87.445
CN¥ 50 174.890
CN¥ 100 349.779
CN¥ 250 874.448
CN¥ 500 1.748.895
CN¥ 1.000 3.497.791
CN¥ 5.000 17.488.954
CN¥ 10.000 34.977.908
CN¥ 25.000 87.444.770
CN¥ 50.000 174.889.540
CN¥ 100.000 349.779.080
CN¥ 500.000 1.748.895.400