Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / CNY Đảo
=
CN¥
24/03/2023 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,0002898 CN¥ 0,0002939 0,18%
3 tháng CN¥ 0,0002865 CN¥ 0,0002951 0,85%
1 năm CN¥ 0,0002777 CN¥ 0,0003047 5,11%
2 năm CN¥ 0,0002755 CN¥ 0,0003047 3,42%
3 năm CN¥ 0,0002755 CN¥ 0,0003097 2,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1.000CN¥ 0,2920
5.000CN¥ 1,4598
10.000CN¥ 2,9196
25.000CN¥ 7,2991
50.000CN¥ 14,598
100.000CN¥ 29,196
250.000CN¥ 72,991
500.000CN¥ 145,98
1.000.000CN¥ 291,96
5.000.000CN¥ 1.459,81
10.000.000CN¥ 2.919,63
25.000.000CN¥ 7.299,07
50.000.000CN¥ 14.598
100.000.000CN¥ 29.196
500.000.000CN¥ 145.981