Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / CNY Đảo
=
CN¥
01/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,0002845 CN¥ 0,0002915 2,00%
3 tháng CN¥ 0,0002845 CN¥ 0,0002945 2,03%
1 năm CN¥ 0,0002845 CN¥ 0,0003082 3,01%
2 năm CN¥ 0,0002839 CN¥ 0,0003082 0,72%
3 năm CN¥ 0,0002755 CN¥ 0,0003082 2,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1.000CN¥ 0,2857
5.000CN¥ 1,4284
10.000CN¥ 2,8569
25.000CN¥ 7,1422
50.000CN¥ 14,284
100.000CN¥ 28,569
250.000CN¥ 71,422
500.000CN¥ 142,84
1.000.000CN¥ 285,69
5.000.000CN¥ 1.428,45
10.000.000CN¥ 2.856,90
25.000.000CN¥ 7.142,24
50.000.000CN¥ 14.284
100.000.000CN¥ 28.569
500.000.000CN¥ 142.845