Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0002016 | £ 0,0002076 | 1,47% |
3 tháng | £ 0,0001989 | £ 0,0002100 | 0,52% |
1 năm | £ 0,0001753 | £ 0,0002100 | 16,67% |
2 năm | £ 0,0001670 | £ 0,0002112 | 2,65% |
3 năm | £ 0,0001670 | £ 0,0002112 | 6,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Bảng Anh (GBP) |
COL$ 1.000 | £ 0,2044 |
COL$ 5.000 | £ 1,0221 |
COL$ 10.000 | £ 2,0442 |
COL$ 25.000 | £ 5,1106 |
COL$ 50.000 | £ 10,221 |
COL$ 100.000 | £ 20,442 |
COL$ 250.000 | £ 51,106 |
COL$ 500.000 | £ 102,21 |
COL$ 1.000.000 | £ 204,42 |
COL$ 5.000.000 | £ 1.022,12 |
COL$ 10.000.000 | £ 2.044,24 |
COL$ 25.000.000 | £ 5.110,61 |
COL$ 50.000.000 | £ 10.221 |
COL$ 100.000.000 | £ 20.442 |
COL$ 500.000.000 | £ 102.212 |