Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 4.760,90 | COL$ 4.961,03 | 0,61% |
3 tháng | COL$ 4.760,90 | COL$ 5.027,84 | 2,40% |
1 năm | COL$ 4.760,90 | COL$ 5.887,93 | 16,70% |
2 năm | COL$ 4.734,67 | COL$ 5.988,69 | 3,66% |
3 năm | COL$ 4.734,67 | COL$ 5.988,69 | 6,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Peso Colombia (COP) |
£ 1 | COL$ 4.886,56 |
£ 5 | COL$ 24.433 |
£ 10 | COL$ 48.866 |
£ 25 | COL$ 122.164 |
£ 50 | COL$ 244.328 |
£ 100 | COL$ 488.656 |
£ 250 | COL$ 1.221.641 |
£ 500 | COL$ 2.443.282 |
£ 1.000 | COL$ 4.886.565 |
£ 5.000 | COL$ 24.432.824 |
£ 10.000 | COL$ 48.865.649 |
£ 25.000 | COL$ 122.164.121 |
£ 50.000 | COL$ 244.328.243 |
£ 100.000 | COL$ 488.656.485 |
£ 500.000 | COL$ 2.443.282.426 |