Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / COP Đảo
£
=
COL$
02/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 4.760,90 COL$ 4.961,03 0,61%
3 tháng COL$ 4.760,90 COL$ 5.027,84 2,40%
1 năm COL$ 4.760,90 COL$ 5.887,93 16,70%
2 năm COL$ 4.734,67 COL$ 5.988,69 3,66%
3 năm COL$ 4.734,67 COL$ 5.988,69 6,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Peso Colombia (COP)
£ 1COL$ 4.886,56
£ 5COL$ 24.433
£ 10COL$ 48.866
£ 25COL$ 122.164
£ 50COL$ 244.328
£ 100COL$ 488.656
£ 250COL$ 1.221.641
£ 500COL$ 2.443.282
£ 1.000COL$ 4.886.565
£ 5.000COL$ 24.432.824
£ 10.000COL$ 48.865.649
£ 25.000COL$ 122.164.121
£ 50.000COL$ 244.328.243
£ 100.000COL$ 488.656.485
£ 500.000COL$ 2.443.282.426