Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / NPR Đảo
COL$
=
रू
15/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,03373 रू 0,03495 1,39%
3 tháng रू 0,03338 रू 0,03548 1,56%
1 năm रू 0,02858 रू 0,03548 20,62%
2 năm रू 0,02561 रू 0,03548 13,27%
3 năm रू 0,02561 रू 0,03548 8,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Rupee Nepal (NPR)
COL$ 100रू 3,4447
COL$ 500रू 17,223
COL$ 1.000रू 34,447
COL$ 2.500रू 86,117
COL$ 5.000रू 172,23
COL$ 10.000रू 344,47
COL$ 25.000रू 861,17
COL$ 50.000रू 1.722,34
COL$ 100.000रू 3.444,68
COL$ 500.000रू 17.223
COL$ 1.000.000रू 34.447
COL$ 2.500.000रू 86.117
COL$ 5.000.000रू 172.234
COL$ 10.000.000रू 344.468
COL$ 50.000.000रू 1.722.339