Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,03373 | रू 0,03495 | 1,39% |
3 tháng | रू 0,03338 | रू 0,03548 | 1,56% |
1 năm | रू 0,02858 | रू 0,03548 | 20,62% |
2 năm | रू 0,02561 | रू 0,03548 | 13,27% |
3 năm | रू 0,02561 | रू 0,03548 | 8,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Rupee Nepal (NPR) |
COL$ 100 | रू 3,4447 |
COL$ 500 | रू 17,223 |
COL$ 1.000 | रू 34,447 |
COL$ 2.500 | रू 86,117 |
COL$ 5.000 | रू 172,23 |
COL$ 10.000 | रू 344,47 |
COL$ 25.000 | रू 861,17 |
COL$ 50.000 | रू 1.722,34 |
COL$ 100.000 | रू 3.444,68 |
COL$ 500.000 | रू 17.223 |
COL$ 1.000.000 | रू 34.447 |
COL$ 2.500.000 | रू 86.117 |
COL$ 5.000.000 | रू 172.234 |
COL$ 10.000.000 | रू 344.468 |
COL$ 50.000.000 | रू 1.722.339 |