Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / COP Đảo
रू
=
COL$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 28,609 COL$ 29,648 1,49%
3 tháng COL$ 28,186 COL$ 29,955 2,06%
1 năm COL$ 28,186 COL$ 34,994 16,68%
2 năm COL$ 28,186 COL$ 39,053 12,20%
3 năm COL$ 28,186 COL$ 39,053 9,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Peso Colombia (COP)
रू 1COL$ 29,078
रू 5COL$ 145,39
रू 10COL$ 290,78
रू 25COL$ 726,95
रू 50COL$ 1.453,90
रू 100COL$ 2.907,79
रू 250COL$ 7.269,48
रू 500COL$ 14.539
रू 1.000COL$ 29.078
रू 5.000COL$ 145.390
रू 10.000COL$ 290.779
रू 25.000COL$ 726.948
रू 50.000COL$ 1.453.896
रू 100.000COL$ 2.907.792
रू 500.000COL$ 14.538.962