Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 28,609 | COL$ 29,648 | 1,49% |
3 tháng | COL$ 28,186 | COL$ 29,955 | 2,06% |
1 năm | COL$ 28,186 | COL$ 34,994 | 16,68% |
2 năm | COL$ 28,186 | COL$ 39,053 | 12,20% |
3 năm | COL$ 28,186 | COL$ 39,053 | 9,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Peso Colombia (COP) |
रू 1 | COL$ 29,078 |
रू 5 | COL$ 145,39 |
रू 10 | COL$ 290,78 |
रू 25 | COL$ 726,95 |
रू 50 | COL$ 1.453,90 |
रू 100 | COL$ 2.907,79 |
रू 250 | COL$ 7.269,48 |
रू 500 | COL$ 14.539 |
रू 1.000 | COL$ 29.078 |
रू 5.000 | COL$ 145.390 |
रू 10.000 | COL$ 290.779 |
रू 25.000 | COL$ 726.948 |
रू 50.000 | COL$ 1.453.896 |
रू 100.000 | COL$ 2.907.792 |
रू 500.000 | COL$ 14.538.962 |