Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,01453 | ₱ 0,01503 | 0,14% |
3 tháng | ₱ 0,01411 | ₱ 0,01503 | 1,08% |
1 năm | ₱ 0,01181 | ₱ 0,01503 | 21,83% |
2 năm | ₱ 0,01105 | ₱ 0,01503 | 11,25% |
3 năm | ₱ 0,01105 | ₱ 0,01503 | 12,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Peso Philippines (PHP) |
COL$ 100 | ₱ 1,4793 |
COL$ 500 | ₱ 7,3967 |
COL$ 1.000 | ₱ 14,793 |
COL$ 2.500 | ₱ 36,983 |
COL$ 5.000 | ₱ 73,967 |
COL$ 10.000 | ₱ 147,93 |
COL$ 25.000 | ₱ 369,83 |
COL$ 50.000 | ₱ 739,67 |
COL$ 100.000 | ₱ 1.479,33 |
COL$ 500.000 | ₱ 7.396,66 |
COL$ 1.000.000 | ₱ 14.793 |
COL$ 2.500.000 | ₱ 36.983 |
COL$ 5.000.000 | ₱ 73.967 |
COL$ 10.000.000 | ₱ 147.933 |
COL$ 50.000.000 | ₱ 739.666 |