Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,02336 | ₽ 0,02428 | 3,12% |
3 tháng | ₽ 0,02296 | ₽ 0,02477 | 1,09% |
1 năm | ₽ 0,01756 | ₽ 0,02560 | 33,91% |
2 năm | ₽ 0,01199 | ₽ 0,02560 | 51,08% |
3 năm | ₽ 0,01199 | ₽ 0,03695 | 17,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Rúp Nga (RUB) |
COL$ 100 | ₽ 2,3786 |
COL$ 500 | ₽ 11,893 |
COL$ 1.000 | ₽ 23,786 |
COL$ 2.500 | ₽ 59,465 |
COL$ 5.000 | ₽ 118,93 |
COL$ 10.000 | ₽ 237,86 |
COL$ 25.000 | ₽ 594,65 |
COL$ 50.000 | ₽ 1.189,29 |
COL$ 100.000 | ₽ 2.378,58 |
COL$ 500.000 | ₽ 11.893 |
COL$ 1.000.000 | ₽ 23.786 |
COL$ 2.500.000 | ₽ 59.465 |
COL$ 5.000.000 | ₽ 118.929 |
COL$ 10.000.000 | ₽ 237.858 |
COL$ 50.000.000 | ₽ 1.189.290 |