Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 41,505 | COL$ 42,812 | 1,57% |
3 tháng | COL$ 40,371 | COL$ 43,559 | 0,21% |
1 năm | COL$ 39,070 | COL$ 56,964 | 25,82% |
2 năm | COL$ 39,070 | COL$ 83,395 | 32,39% |
3 năm | COL$ 27,065 | COL$ 83,395 | 15,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Peso Colombia (COP) |
₽ 1 | COL$ 42,003 |
₽ 5 | COL$ 210,01 |
₽ 10 | COL$ 420,03 |
₽ 25 | COL$ 1.050,07 |
₽ 50 | COL$ 2.100,13 |
₽ 100 | COL$ 4.200,27 |
₽ 250 | COL$ 10.501 |
₽ 500 | COL$ 21.001 |
₽ 1.000 | COL$ 42.003 |
₽ 5.000 | COL$ 210.013 |
₽ 10.000 | COL$ 420.027 |
₽ 25.000 | COL$ 1.050.066 |
₽ 50.000 | COL$ 2.100.133 |
₽ 100.000 | COL$ 4.200.265 |
₽ 500.000 | COL$ 21.001.327 |