Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,0008854 | m 0,0009054 | 0,20% |
3 tháng | m 0,0008830 | m 0,0009353 | 0,37% |
1 năm | m 0,0007690 | m 0,0009353 | 17,35% |
2 năm | m 0,0006875 | m 0,0009353 | 5,50% |
3 năm | m 0,0006875 | m 0,0009747 | 4,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Manat Turkmenistan (TMT) |
COL$ 1.000 | m 0,9174 |
COL$ 5.000 | m 4,5871 |
COL$ 10.000 | m 9,1742 |
COL$ 25.000 | m 22,935 |
COL$ 50.000 | m 45,871 |
COL$ 100.000 | m 91,742 |
COL$ 250.000 | m 229,35 |
COL$ 500.000 | m 458,71 |
COL$ 1.000.000 | m 917,42 |
COL$ 5.000.000 | m 4.587,08 |
COL$ 10.000.000 | m 9.174,17 |
COL$ 25.000.000 | m 22.935 |
COL$ 50.000.000 | m 45.871 |
COL$ 100.000.000 | m 91.742 |
COL$ 500.000.000 | m 458.708 |