Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1.091,28 | COL$ 1.129,39 | 1,21% |
3 tháng | COL$ 1.069,22 | COL$ 1.132,48 | 1,27% |
1 năm | COL$ 1.069,22 | COL$ 1.313,07 | 15,89% |
2 năm | COL$ 1.069,22 | COL$ 1.454,60 | 5,53% |
3 năm | COL$ 1.025,94 | COL$ 1.454,60 | 4,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Peso Colombia (COP) |
m 1 | COL$ 1.107,79 |
m 5 | COL$ 5.538,96 |
m 10 | COL$ 11.078 |
m 25 | COL$ 27.695 |
m 50 | COL$ 55.390 |
m 100 | COL$ 110.779 |
m 250 | COL$ 276.948 |
m 500 | COL$ 553.896 |
m 1.000 | COL$ 1.107.791 |
m 5.000 | COL$ 5.538.957 |
m 10.000 | COL$ 11.077.914 |
m 25.000 | COL$ 27.694.786 |
m 50.000 | COL$ 55.389.572 |
m 100.000 | COL$ 110.779.143 |
m 500.000 | COL$ 553.895.715 |