Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,008174 | ₺ 0,008395 | 0,87% |
3 tháng | ₺ 0,007847 | ₺ 0,008577 | 5,42% |
1 năm | ₺ 0,004330 | ₺ 0,008577 | 92,20% |
2 năm | ₺ 0,003654 | ₺ 0,008577 | 117,89% |
3 năm | ₺ 0,002149 | ₺ 0,008577 | 268,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
COL$ 1.000 | ₺ 8,4195 |
COL$ 5.000 | ₺ 42,098 |
COL$ 10.000 | ₺ 84,195 |
COL$ 25.000 | ₺ 210,49 |
COL$ 50.000 | ₺ 420,98 |
COL$ 100.000 | ₺ 841,95 |
COL$ 250.000 | ₺ 2.104,88 |
COL$ 500.000 | ₺ 4.209,77 |
COL$ 1.000.000 | ₺ 8.419,54 |
COL$ 5.000.000 | ₺ 42.098 |
COL$ 10.000.000 | ₺ 84.195 |
COL$ 25.000.000 | ₺ 210.488 |
COL$ 50.000.000 | ₺ 420.977 |
COL$ 100.000.000 | ₺ 841.954 |
COL$ 500.000.000 | ₺ 4.209.768 |