Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 119,12 | COL$ 122,34 | 0,88% |
3 tháng | COL$ 116,59 | COL$ 127,43 | 5,14% |
1 năm | COL$ 116,59 | COL$ 230,95 | 47,97% |
2 năm | COL$ 116,59 | COL$ 273,68 | 54,10% |
3 năm | COL$ 116,59 | COL$ 465,40 | 72,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Peso Colombia (COP) |
₺ 1 | COL$ 118,77 |
₺ 5 | COL$ 593,86 |
₺ 10 | COL$ 1.187,71 |
₺ 25 | COL$ 2.969,28 |
₺ 50 | COL$ 5.938,57 |
₺ 100 | COL$ 11.877 |
₺ 250 | COL$ 29.693 |
₺ 500 | COL$ 59.386 |
₺ 1.000 | COL$ 118.771 |
₺ 5.000 | COL$ 593.857 |
₺ 10.000 | COL$ 1.187.714 |
₺ 25.000 | COL$ 2.969.285 |
₺ 50.000 | COL$ 5.938.569 |
₺ 100.000 | COL$ 11.877.139 |
₺ 500.000 | COL$ 59.385.694 |