Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,001718 | TT$ 0,001778 | 1,50% |
3 tháng | TT$ 0,001711 | TT$ 0,001803 | 1,23% |
1 năm | TT$ 0,001480 | TT$ 0,001803 | 18,35% |
2 năm | TT$ 0,001332 | TT$ 0,001803 | 6,05% |
3 năm | TT$ 0,001332 | TT$ 0,001890 | 3,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
COL$ 1.000 | TT$ 1,7503 |
COL$ 5.000 | TT$ 8,7514 |
COL$ 10.000 | TT$ 17,503 |
COL$ 25.000 | TT$ 43,757 |
COL$ 50.000 | TT$ 87,514 |
COL$ 100.000 | TT$ 175,03 |
COL$ 250.000 | TT$ 437,57 |
COL$ 500.000 | TT$ 875,14 |
COL$ 1.000.000 | TT$ 1.750,28 |
COL$ 5.000.000 | TT$ 8.751,42 |
COL$ 10.000.000 | TT$ 17.503 |
COL$ 25.000.000 | TT$ 43.757 |
COL$ 50.000.000 | TT$ 87.514 |
COL$ 100.000.000 | TT$ 175.028 |
COL$ 500.000.000 | TT$ 875.142 |