Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 564,14 | COL$ 582,02 | 2,32% |
3 tháng | COL$ 554,69 | COL$ 584,50 | 2,11% |
1 năm | COL$ 554,69 | COL$ 671,59 | 15,87% |
2 năm | COL$ 554,69 | COL$ 750,69 | 5,55% |
3 năm | COL$ 529,01 | COL$ 750,69 | 3,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Peso Colombia (COP) |
TT$ 1 | COL$ 560,70 |
TT$ 5 | COL$ 2.803,50 |
TT$ 10 | COL$ 5.607,00 |
TT$ 25 | COL$ 14.018 |
TT$ 50 | COL$ 28.035 |
TT$ 100 | COL$ 56.070 |
TT$ 250 | COL$ 140.175 |
TT$ 500 | COL$ 280.350 |
TT$ 1.000 | COL$ 560.700 |
TT$ 5.000 | COL$ 2.803.500 |
TT$ 10.000 | COL$ 5.607.000 |
TT$ 25.000 | COL$ 14.017.501 |
TT$ 50.000 | COL$ 28.035.001 |
TT$ 100.000 | COL$ 56.070.002 |
TT$ 500.000 | COL$ 280.350.011 |