Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,6554 | TSh 0,6722 | 0,18% |
3 tháng | TSh 0,6430 | TSh 0,6861 | 3,04% |
1 năm | TSh 0,5161 | TSh 0,6861 | 29,64% |
2 năm | TSh 0,4581 | TSh 0,6861 | 17,72% |
3 năm | TSh 0,4581 | TSh 0,6861 | 6,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Shilling Tanzania (TZS) |
COL$ 1 | TSh 0,6739 |
COL$ 5 | TSh 3,3693 |
COL$ 10 | TSh 6,7386 |
COL$ 25 | TSh 16,846 |
COL$ 50 | TSh 33,693 |
COL$ 100 | TSh 67,386 |
COL$ 250 | TSh 168,46 |
COL$ 500 | TSh 336,93 |
COL$ 1.000 | TSh 673,86 |
COL$ 5.000 | TSh 3.369,28 |
COL$ 10.000 | TSh 6.738,56 |
COL$ 25.000 | TSh 16.846 |
COL$ 50.000 | TSh 33.693 |
COL$ 100.000 | TSh 67.386 |
COL$ 500.000 | TSh 336.928 |