Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / TZS Đảo
COL$
=
TSh
15/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,6554 TSh 0,6722 0,18%
3 tháng TSh 0,6430 TSh 0,6861 3,04%
1 năm TSh 0,5161 TSh 0,6861 29,64%
2 năm TSh 0,4581 TSh 0,6861 17,72%
3 năm TSh 0,4581 TSh 0,6861 6,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Shilling Tanzania (TZS)
COL$ 1TSh 0,6739
COL$ 5TSh 3,3693
COL$ 10TSh 6,7386
COL$ 25TSh 16,846
COL$ 50TSh 33,693
COL$ 100TSh 67,386
COL$ 250TSh 168,46
COL$ 500TSh 336,93
COL$ 1.000TSh 673,86
COL$ 5.000TSh 3.369,28
COL$ 10.000TSh 6.738,56
COL$ 25.000TSh 16.846
COL$ 50.000TSh 33.693
COL$ 100.000TSh 67.386
COL$ 500.000TSh 336.928