Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1,4607 | COL$ 1,5257 | 2,50% |
3 tháng | COL$ 1,4575 | COL$ 1,5551 | 3,50% |
1 năm | COL$ 1,4575 | COL$ 1,9546 | 22,09% |
2 năm | COL$ 1,4575 | COL$ 2,1831 | 14,19% |
3 năm | COL$ 1,4575 | COL$ 2,1831 | 8,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Peso Colombia (COP) |
TSh 1 | COL$ 1,4943 |
TSh 5 | COL$ 7,4715 |
TSh 10 | COL$ 14,943 |
TSh 25 | COL$ 37,358 |
TSh 50 | COL$ 74,715 |
TSh 100 | COL$ 149,43 |
TSh 250 | COL$ 373,58 |
TSh 500 | COL$ 747,15 |
TSh 1.000 | COL$ 1.494,30 |
TSh 5.000 | COL$ 7.471,50 |
TSh 10.000 | COL$ 14.943 |
TSh 25.000 | COL$ 37.358 |
TSh 50.000 | COL$ 74.715 |
TSh 100.000 | COL$ 149.430 |
TSh 500.000 | COL$ 747.150 |