Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6,4014 | ₫ 6,6489 | 1,44% |
3 tháng | ₫ 6,1725 | ₫ 6,6489 | 4,88% |
1 năm | ₫ 5,0068 | ₫ 6,6489 | 28,75% |
2 năm | ₫ 4,7144 | ₫ 6,6489 | 13,39% |
3 năm | ₫ 4,7144 | ₫ 6,6489 | 4,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Việt Nam Đồng (VND) |
COL$ 1 | ₫ 6,5267 |
COL$ 5 | ₫ 32,633 |
COL$ 10 | ₫ 65,267 |
COL$ 25 | ₫ 163,17 |
COL$ 50 | ₫ 326,33 |
COL$ 100 | ₫ 652,67 |
COL$ 250 | ₫ 1.631,66 |
COL$ 500 | ₫ 3.263,33 |
COL$ 1.000 | ₫ 6.526,65 |
COL$ 5.000 | ₫ 32.633 |
COL$ 10.000 | ₫ 65.267 |
COL$ 25.000 | ₫ 163.166 |
COL$ 50.000 | ₫ 326.333 |
COL$ 100.000 | ₫ 652.665 |
COL$ 500.000 | ₫ 3.263.326 |