Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,001556 | £ 0,001619 | 1,23% |
3 tháng | £ 0,001524 | £ 0,001619 | 0,91% |
1 năm | £ 0,001406 | £ 0,001619 | 4,65% |
2 năm | £ 0,001160 | £ 0,001619 | 27,45% |
3 năm | £ 0,001137 | £ 0,001619 | 34,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Bảng Anh (GBP) |
₡ 1.000 | £ 1,5543 |
₡ 5.000 | £ 7,7713 |
₡ 10.000 | £ 15,543 |
₡ 25.000 | £ 38,857 |
₡ 50.000 | £ 77,713 |
₡ 100.000 | £ 155,43 |
₡ 250.000 | £ 388,57 |
₡ 500.000 | £ 777,13 |
₡ 1.000.000 | £ 1.554,26 |
₡ 5.000.000 | £ 7.771,32 |
₡ 10.000.000 | £ 15.543 |
₡ 25.000.000 | £ 38.857 |
₡ 50.000.000 | £ 77.713 |
₡ 100.000.000 | £ 155.426 |
₡ 500.000.000 | £ 777.132 |