Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / CRC Đảo
£
=
28/04/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 617,73 645,72 1,47%
3 tháng 617,73 656,50 3,42%
1 năm 617,73 711,28 5,05%
2 năm 617,73 861,83 24,86%
3 năm 617,73 879,20 26,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Colon Costa Rica (CRC)
£ 1 636,58
£ 5 3.182,89
£ 10 6.365,77
£ 25 15.914
£ 50 31.829
£ 100 63.658
£ 250 159.144
£ 500 318.289
£ 1.000 636.577
£ 5.000 3.182.886
£ 10.000 6.365.772
£ 25.000 15.914.430
£ 50.000 31.828.860
£ 100.000 63.657.721
£ 500.000 318.288.603