Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 617,73 | ₡ 645,72 | 1,47% |
3 tháng | ₡ 617,73 | ₡ 656,50 | 3,42% |
1 năm | ₡ 617,73 | ₡ 711,28 | 5,05% |
2 năm | ₡ 617,73 | ₡ 861,83 | 24,86% |
3 năm | ₡ 617,73 | ₡ 879,20 | 26,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Colon Costa Rica (CRC) |
£ 1 | ₡ 636,58 |
£ 5 | ₡ 3.182,89 |
£ 10 | ₡ 6.365,77 |
£ 25 | ₡ 15.914 |
£ 50 | ₡ 31.829 |
£ 100 | ₡ 63.658 |
£ 250 | ₡ 159.144 |
£ 500 | ₡ 318.289 |
£ 1.000 | ₡ 636.577 |
£ 5.000 | ₡ 3.182.886 |
£ 10.000 | ₡ 6.365.772 |
£ 25.000 | ₡ 15.914.430 |
£ 50.000 | ₡ 31.828.860 |
£ 100.000 | ₡ 63.657.721 |
£ 500.000 | ₡ 318.288.603 |