Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / NPR Đảo
=
रू
21/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,2604 रू 0,2666 1,71%
3 tháng रू 0,2571 रू 0,2675 1,08%
1 năm रू 0,2407 रू 0,2675 5,00%
2 năm रू 0,1800 रू 0,2675 41,51%
3 năm रू 0,1800 रू 0,2675 38,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Rupee Nepal (NPR)
100रू 26,030
500रू 130,15
1.000रू 260,30
2.500रू 650,74
5.000रू 1.301,48
10.000रू 2.602,96
25.000रू 6.507,40
50.000रू 13.015
100.000रू 26.030
500.000रू 130.148
1.000.000रू 260.296
2.500.000रू 650.740
5.000.000रू 1.301.481
10.000.000रू 2.602.961
50.000.000रू 13.014.805