Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,2604 | रू 0,2666 | 1,71% |
3 tháng | रू 0,2571 | रू 0,2675 | 1,08% |
1 năm | रू 0,2407 | रू 0,2675 | 5,00% |
2 năm | रू 0,1800 | रू 0,2675 | 41,51% |
3 năm | रू 0,1800 | रू 0,2675 | 38,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Rupee Nepal (NPR) |
₡ 100 | रू 26,030 |
₡ 500 | रू 130,15 |
₡ 1.000 | रू 260,30 |
₡ 2.500 | रू 650,74 |
₡ 5.000 | रू 1.301,48 |
₡ 10.000 | रू 2.602,96 |
₡ 25.000 | रू 6.507,40 |
₡ 50.000 | रू 13.015 |
₡ 100.000 | रू 26.030 |
₡ 500.000 | रू 130.148 |
₡ 1.000.000 | रू 260.296 |
₡ 2.500.000 | रू 650.740 |
₡ 5.000.000 | रू 1.301.481 |
₡ 10.000.000 | रू 2.602.961 |
₡ 50.000.000 | रू 13.014.805 |