Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 3,7379 | ₡ 3,8369 | 0,82% |
3 tháng | ₡ 3,7379 | ₡ 3,8902 | 1,34% |
1 năm | ₡ 3,7379 | ₡ 4,1542 | 6,02% |
2 năm | ₡ 3,7379 | ₡ 5,5568 | 28,45% |
3 năm | ₡ 3,7379 | ₡ 5,5568 | 26,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Colon Costa Rica (CRC) |
रू 1 | ₡ 3,8346 |
रू 5 | ₡ 19,173 |
रू 10 | ₡ 38,346 |
रू 25 | ₡ 95,866 |
रू 50 | ₡ 191,73 |
रू 100 | ₡ 383,46 |
रू 250 | ₡ 958,66 |
रू 500 | ₡ 1.917,32 |
रू 1.000 | ₡ 3.834,64 |
रू 5.000 | ₡ 19.173 |
रू 10.000 | ₡ 38.346 |
रू 25.000 | ₡ 95.866 |
रू 50.000 | ₡ 191.732 |
रू 100.000 | ₡ 383.464 |
रू 500.000 | ₡ 1.917.319 |