Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CRC Đảo
रू
=
13/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,7379 3,8369 0,82%
3 tháng 3,7379 3,8902 1,34%
1 năm 3,7379 4,1542 6,02%
2 năm 3,7379 5,5568 28,45%
3 năm 3,7379 5,5568 26,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Colon Costa Rica (CRC)
रू 1 3,8346
रू 5 19,173
रू 10 38,346
रू 25 95,866
रू 50 191,73
रू 100 383,46
रू 250 958,66
रू 500 1.917,32
रू 1.000 3.834,64
रू 5.000 19.173
रू 10.000 38.346
रू 25.000 95.866
रू 50.000 191.732
रू 100.000 383.464
रू 500.000 1.917.319