Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1119 | ₱ 0,1154 | 1,62% |
3 tháng | ₱ 0,1081 | ₱ 0,1154 | 3,80% |
1 năm | ₱ 0,1000 | ₱ 0,1154 | 7,78% |
2 năm | ₱ 0,07676 | ₱ 0,1154 | 44,07% |
3 năm | ₱ 0,07665 | ₱ 0,1154 | 44,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Philippines (PHP) |
₡ 100 | ₱ 11,274 |
₡ 500 | ₱ 56,372 |
₡ 1.000 | ₱ 112,74 |
₡ 2.500 | ₱ 281,86 |
₡ 5.000 | ₱ 563,72 |
₡ 10.000 | ₱ 1.127,44 |
₡ 25.000 | ₱ 2.818,59 |
₡ 50.000 | ₱ 5.637,19 |
₡ 100.000 | ₱ 11.274 |
₡ 500.000 | ₱ 56.372 |
₡ 1.000.000 | ₱ 112.744 |
₡ 2.500.000 | ₱ 281.859 |
₡ 5.000.000 | ₱ 563.719 |
₡ 10.000.000 | ₱ 1.127.438 |
₡ 50.000.000 | ₱ 5.637.189 |