Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / CRC Đảo
=
09/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,6668 9,0432 1,27%
3 tháng 8,6668 9,2465 3,09%
1 năm 8,6668 9,9992 7,95%
2 năm 8,6668 13,027 29,53%
3 năm 8,6668 13,046 30,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Colon Costa Rica (CRC)
1 8,9333
5 44,667
10 89,333
25 223,33
50 446,67
100 893,33
250 2.233,33
500 4.466,65
1.000 8.933,31
5.000 44.667
10.000 89.333
25.000 223.333
50.000 446.665
100.000 893.331
500.000 4.466.654