Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 8,6668 | ₡ 9,0432 | 1,27% |
3 tháng | ₡ 8,6668 | ₡ 9,2465 | 3,09% |
1 năm | ₡ 8,6668 | ₡ 9,9992 | 7,95% |
2 năm | ₡ 8,6668 | ₡ 13,027 | 29,53% |
3 năm | ₡ 8,6668 | ₡ 13,046 | 30,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Colon Costa Rica (CRC) |
₱ 1 | ₡ 8,9333 |
₱ 5 | ₡ 44,667 |
₱ 10 | ₡ 89,333 |
₱ 25 | ₡ 223,33 |
₱ 50 | ₡ 446,67 |
₱ 100 | ₡ 893,33 |
₱ 250 | ₡ 2.233,33 |
₱ 500 | ₡ 4.466,65 |
₱ 1.000 | ₡ 8.933,31 |
₱ 5.000 | ₡ 44.667 |
₱ 10.000 | ₡ 89.333 |
₱ 25.000 | ₡ 223.333 |
₱ 50.000 | ₡ 446.665 |
₱ 100.000 | ₡ 893.331 |
₱ 500.000 | ₡ 4.466.654 |