Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,06282 | ₺ 0,06519 | 2,62% |
3 tháng | ₺ 0,06023 | ₺ 0,06519 | 4,68% |
1 năm | ₺ 0,03708 | ₺ 0,06519 | 69,67% |
2 năm | ₺ 0,02350 | ₺ 0,06519 | 168,72% |
3 năm | ₺ 0,01327 | ₺ 0,06519 | 364,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₡ 100 | ₺ 6,2893 |
₡ 500 | ₺ 31,447 |
₡ 1.000 | ₺ 62,893 |
₡ 2.500 | ₺ 157,23 |
₡ 5.000 | ₺ 314,47 |
₡ 10.000 | ₺ 628,93 |
₡ 25.000 | ₺ 1.572,33 |
₡ 50.000 | ₺ 3.144,65 |
₡ 100.000 | ₺ 6.289,31 |
₡ 500.000 | ₺ 31.447 |
₡ 1.000.000 | ₺ 62.893 |
₡ 2.500.000 | ₺ 157.233 |
₡ 5.000.000 | ₺ 314.465 |
₡ 10.000.000 | ₺ 628.931 |
₡ 50.000.000 | ₺ 3.144.653 |