Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 15,341 | ₡ 15,918 | 2,58% |
3 tháng | ₡ 15,341 | ₡ 16,754 | 5,27% |
1 năm | ₡ 15,341 | ₡ 27,131 | 41,50% |
2 năm | ₡ 15,341 | ₡ 42,728 | 62,86% |
3 năm | ₡ 15,341 | ₡ 75,344 | 78,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Colon Costa Rica (CRC) |
₺ 1 | ₡ 15,926 |
₺ 5 | ₡ 79,629 |
₺ 10 | ₡ 159,26 |
₺ 25 | ₡ 398,14 |
₺ 50 | ₡ 796,29 |
₺ 100 | ₡ 1.592,58 |
₺ 250 | ₡ 3.981,44 |
₺ 500 | ₡ 7.962,88 |
₺ 1.000 | ₡ 15.926 |
₺ 5.000 | ₡ 79.629 |
₺ 10.000 | ₡ 159.258 |
₺ 25.000 | ₡ 398.144 |
₺ 50.000 | ₡ 796.288 |
₺ 100.000 | ₡ 1.592.576 |
₺ 500.000 | ₡ 7.962.881 |