Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / TZS Đảo
=
TSh
21/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 5,0538 TSh 5,1813 1,10%
3 tháng TSh 4,9400 TSh 5,1813 2,76%
1 năm TSh 4,3625 TSh 5,1813 14,97%
2 năm TSh 3,3592 TSh 5,1813 47,05%
3 năm TSh 3,3592 TSh 5,1813 35,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 5,0748
5TSh 25,374
10TSh 50,748
25TSh 126,87
50TSh 253,74
100TSh 507,48
250TSh 1.268,70
500TSh 2.537,41
1.000TSh 5.074,81
5.000TSh 25.374
10.000TSh 50.748
25.000TSh 126.870
50.000TSh 253.741
100.000TSh 507.481
500.000TSh 2.537.407