Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 5,0538 | TSh 5,1813 | 1,10% |
3 tháng | TSh 4,9400 | TSh 5,1813 | 2,76% |
1 năm | TSh 4,3625 | TSh 5,1813 | 14,97% |
2 năm | TSh 3,3592 | TSh 5,1813 | 47,05% |
3 năm | TSh 3,3592 | TSh 5,1813 | 35,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Shilling Tanzania (TZS) |
₡ 1 | TSh 5,0748 |
₡ 5 | TSh 25,374 |
₡ 10 | TSh 50,748 |
₡ 25 | TSh 126,87 |
₡ 50 | TSh 253,74 |
₡ 100 | TSh 507,48 |
₡ 250 | TSh 1.268,70 |
₡ 500 | TSh 2.537,41 |
₡ 1.000 | TSh 5.074,81 |
₡ 5.000 | TSh 25.374 |
₡ 10.000 | TSh 50.748 |
₡ 25.000 | TSh 126.870 |
₡ 50.000 | TSh 253.741 |
₡ 100.000 | TSh 507.481 |
₡ 500.000 | TSh 2.537.407 |