Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 0,1930 | ₡ 0,1975 | 0,16% |
3 tháng | ₡ 0,1930 | ₡ 0,2045 | 3,44% |
1 năm | ₡ 0,1930 | ₡ 0,2307 | 14,42% |
2 năm | ₡ 0,1930 | ₡ 0,2977 | 31,36% |
3 năm | ₡ 0,1930 | ₡ 0,2977 | 25,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Colon Costa Rica (CRC) |
TSh 100 | ₡ 19,726 |
TSh 500 | ₡ 98,628 |
TSh 1.000 | ₡ 197,26 |
TSh 2.500 | ₡ 493,14 |
TSh 5.000 | ₡ 986,28 |
TSh 10.000 | ₡ 1.972,56 |
TSh 25.000 | ₡ 4.931,41 |
TSh 50.000 | ₡ 9.862,81 |
TSh 100.000 | ₡ 19.726 |
TSh 500.000 | ₡ 98.628 |
TSh 1.000.000 | ₡ 197.256 |
TSh 2.500.000 | ₡ 493.141 |
TSh 5.000.000 | ₡ 986.281 |
TSh 10.000.000 | ₡ 1.972.563 |
TSh 50.000.000 | ₡ 9.862.815 |