Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / CRC Đảo
TSh
=
09/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1930 0,1975 0,16%
3 tháng 0,1930 0,2045 3,44%
1 năm 0,1930 0,2307 14,42%
2 năm 0,1930 0,2977 31,36%
3 năm 0,1930 0,2977 25,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Colon Costa Rica (CRC)
TSh 100 19,726
TSh 500 98,628
TSh 1.000 197,26
TSh 2.500 493,14
TSh 5.000 986,28
TSh 10.000 1.972,56
TSh 25.000 4.931,41
TSh 50.000 9.862,81
TSh 100.000 19.726
TSh 500.000 98.628
TSh 1.000.000 197.256
TSh 2.500.000 493.141
TSh 5.000.000 986.281
TSh 10.000.000 1.972.563
TSh 50.000.000 9.862.815