Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 49,006 | ₫ 50,876 | 0,25% |
3 tháng | ₫ 46,783 | ₫ 50,876 | 6,73% |
1 năm | ₫ 43,149 | ₫ 50,876 | 15,19% |
2 năm | ₫ 33,443 | ₫ 50,876 | 44,37% |
3 năm | ₫ 33,443 | ₫ 50,876 | 32,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Việt Nam Đồng (VND) |
₡ 1 | ₫ 49,748 |
₡ 5 | ₫ 248,74 |
₡ 10 | ₫ 497,48 |
₡ 25 | ₫ 1.243,70 |
₡ 50 | ₫ 2.487,40 |
₡ 100 | ₫ 4.974,79 |
₡ 250 | ₫ 12.437 |
₡ 500 | ₫ 24.874 |
₡ 1.000 | ₫ 49.748 |
₡ 5.000 | ₫ 248.740 |
₡ 10.000 | ₫ 497.479 |
₡ 25.000 | ₫ 1.243.698 |
₡ 50.000 | ₫ 2.487.396 |
₡ 100.000 | ₫ 4.974.792 |
₡ 500.000 | ₫ 24.873.959 |