Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / KHR Đảo
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 167,33 170,23 0,16%
3 tháng 167,25 171,91 0,83%
1 năm 167,25 174,38 0,97%
2 năm 167,25 174,50 0,33%
3 năm 166,76 174,50 0,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Riel Campuchia (KHR)
1 169,17
5 845,84
10 1.691,67
25 4.229,18
50 8.458,35
100 16.917
250 42.292
500 84.584
1.000 169.167
5.000 845.835
10.000 1.691.670
25.000 4.229.176
50.000 8.458.352
100.000 16.916.705
500.000 84.583.523