Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / NPR Đảo
=
रू
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 5,5465 रू 5,5944 0,21%
3 tháng रू 5,4884 रू 5,5944 0,70%
1 năm रू 5,4306 रू 5,6040 1,15%
2 năm रू 5,1635 रू 5,6040 7,34%
3 năm रू 4,8323 रू 5,6040 14,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Rupee Nepal (NPR)
1रू 5,5677
5रू 27,839
10रू 55,677
25रू 139,19
50रू 278,39
100रू 556,77
250रू 1.391,94
500रू 2.783,87
1.000रू 5.567,74
5.000रू 27.839
10.000रू 55.677
25.000रू 139.194
50.000रू 278.387
100.000रू 556.774
500.000रू 2.783.872