Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 5,5465 | रू 5,5944 | 0,21% |
3 tháng | रू 5,4884 | रू 5,5944 | 0,70% |
1 năm | रू 5,4306 | रू 5,6040 | 1,15% |
2 năm | रू 5,1635 | रू 5,6040 | 7,34% |
3 năm | रू 4,8323 | रू 5,6040 | 14,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rupee Nepal (NPR) |
₱ 1 | रू 5,5677 |
₱ 5 | रू 27,839 |
₱ 10 | रू 55,677 |
₱ 25 | रू 139,19 |
₱ 50 | रू 278,39 |
₱ 100 | रू 556,77 |
₱ 250 | रू 1.391,94 |
₱ 500 | रू 2.783,87 |
₱ 1.000 | रू 5.567,74 |
₱ 5.000 | रू 27.839 |
₱ 10.000 | रू 55.677 |
₱ 25.000 | रू 139.194 |
₱ 50.000 | रू 278.387 |
₱ 100.000 | रू 556.774 |
₱ 500.000 | रू 2.783.872 |