Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CUP Đảo
रू
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1787 0,1803 0,003%
3 tháng 0,1787 0,1822 0,40%
1 năm 0,1784 0,1841 1,75%
2 năm 0,1784 0,1941 7,12%
3 năm 0,1784 0,2069 11,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Peso Cuba (CUP)
रू 100 17,954
रू 500 89,770
रू 1.000 179,54
रू 2.500 448,85
रू 5.000 897,70
रू 10.000 1.795,40
रू 25.000 4.488,50
रू 50.000 8.977,00
रू 100.000 17.954
रू 500.000 89.770
रू 1.000.000 179.540
रू 2.500.000 448.850
रू 5.000.000 897.700
रू 10.000.000 1.795.400
रू 50.000.000 8.977.000