Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1787 | ₱ 0,1803 | 0,003% |
3 tháng | ₱ 0,1787 | ₱ 0,1822 | 0,40% |
1 năm | ₱ 0,1784 | ₱ 0,1841 | 1,75% |
2 năm | ₱ 0,1784 | ₱ 0,1941 | 7,12% |
3 năm | ₱ 0,1784 | ₱ 0,2069 | 11,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Peso Cuba (CUP) |
रू 100 | ₱ 17,954 |
रू 500 | ₱ 89,770 |
रू 1.000 | ₱ 179,54 |
रू 2.500 | ₱ 448,85 |
रू 5.000 | ₱ 897,70 |
रू 10.000 | ₱ 1.795,40 |
रू 25.000 | ₱ 4.488,50 |
रू 50.000 | ₱ 8.977,00 |
रू 100.000 | ₱ 17.954 |
रू 500.000 | ₱ 89.770 |
रू 1.000.000 | ₱ 179.540 |
रू 2.500.000 | ₱ 448.850 |
रू 5.000.000 | ₱ 897.700 |
रू 10.000.000 | ₱ 1.795.400 |
रू 50.000.000 | ₱ 8.977.000 |