Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,3420 | ₱ 2,4093 | 2,17% |
3 tháng | ₱ 2,3059 | ₱ 2,4093 | 2,29% |
1 năm | ₱ 2,2659 | ₱ 2,4093 | 4,20% |
2 năm | ₱ 2,1745 | ₱ 2,4629 | 9,57% |
3 năm | ₱ 1,9841 | ₱ 2,4629 | 19,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Peso Philippines (PHP) |
₱ 1 | ₱ 2,3947 |
₱ 5 | ₱ 11,974 |
₱ 10 | ₱ 23,947 |
₱ 25 | ₱ 59,868 |
₱ 50 | ₱ 119,74 |
₱ 100 | ₱ 239,47 |
₱ 250 | ₱ 598,68 |
₱ 500 | ₱ 1.197,36 |
₱ 1.000 | ₱ 2.394,73 |
₱ 5.000 | ₱ 11.974 |
₱ 10.000 | ₱ 23.947 |
₱ 25.000 | ₱ 59.868 |
₱ 50.000 | ₱ 119.736 |
₱ 100.000 | ₱ 239.473 |
₱ 500.000 | ₱ 1.197.365 |