Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 53,463 | FRw 54,411 | 0,81% |
3 tháng | FRw 52,870 | FRw 54,411 | 1,63% |
1 năm | FRw 46,623 | FRw 54,411 | 15,54% |
2 năm | FRw 42,287 | FRw 54,411 | 26,86% |
3 năm | FRw 41,449 | FRw 54,411 | 30,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Franc Rwanda (RWF) |
₱ 1 | FRw 54,032 |
₱ 5 | FRw 270,16 |
₱ 10 | FRw 540,32 |
₱ 25 | FRw 1.350,80 |
₱ 50 | FRw 2.701,59 |
₱ 100 | FRw 5.403,19 |
₱ 250 | FRw 13.508 |
₱ 500 | FRw 27.016 |
₱ 1.000 | FRw 54.032 |
₱ 5.000 | FRw 270.159 |
₱ 10.000 | FRw 540.319 |
₱ 25.000 | FRw 1.350.796 |
₱ 50.000 | FRw 2.701.593 |
₱ 100.000 | FRw 5.403.185 |
₱ 500.000 | FRw 27.015.927 |