Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / CUP Đảo
FRw
=
21/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01838 0,01870 0,14%
3 tháng 0,01838 0,01888 1,42%
1 năm 0,01838 0,02145 13,29%
2 năm 0,01838 0,02365 21,06%
3 năm 0,01838 0,02413 22,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Peso Cuba (CUP)
FRw 100 1,8545
FRw 500 9,2727
FRw 1.000 18,545
FRw 2.500 46,363
FRw 5.000 92,727
FRw 10.000 185,45
FRw 25.000 463,63
FRw 50.000 927,27
FRw 100.000 1.854,53
FRw 500.000 9.272,67
FRw 1.000.000 18.545
FRw 2.500.000 46.363
FRw 5.000.000 92.727
FRw 10.000.000 185.453
FRw 50.000.000 927.267