Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,01838 | ₱ 0,01870 | 0,14% |
3 tháng | ₱ 0,01838 | ₱ 0,01888 | 1,42% |
1 năm | ₱ 0,01838 | ₱ 0,02145 | 13,29% |
2 năm | ₱ 0,01838 | ₱ 0,02365 | 21,06% |
3 năm | ₱ 0,01838 | ₱ 0,02413 | 22,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Peso Cuba (CUP) |
FRw 100 | ₱ 1,8545 |
FRw 500 | ₱ 9,2727 |
FRw 1.000 | ₱ 18,545 |
FRw 2.500 | ₱ 46,363 |
FRw 5.000 | ₱ 92,727 |
FRw 10.000 | ₱ 185,45 |
FRw 25.000 | ₱ 463,63 |
FRw 50.000 | ₱ 927,27 |
FRw 100.000 | ₱ 1.854,53 |
FRw 500.000 | ₱ 9.272,67 |
FRw 1.000.000 | ₱ 18.545 |
FRw 2.500.000 | ₱ 46.363 |
FRw 5.000.000 | ₱ 92.727 |
FRw 10.000.000 | ₱ 185.453 |
FRw 50.000.000 | ₱ 927.267 |