Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,1458 | m 0,1463 | 0,08% |
3 tháng | m 0,1458 | m 0,1463 | 0,20% |
1 năm | m 0,1458 | m 0,1463 | 0,20% |
2 năm | m 0,1399 | m 0,1470 | 0,08% |
3 năm | m 0,1399 | m 0,1470 | 0,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₱ 100 | m 14,625 |
₱ 500 | m 73,125 |
₱ 1.000 | m 146,25 |
₱ 2.500 | m 365,63 |
₱ 5.000 | m 731,25 |
₱ 10.000 | m 1.462,50 |
₱ 25.000 | m 3.656,25 |
₱ 50.000 | m 7.312,50 |
₱ 100.000 | m 14.625 |
₱ 500.000 | m 73.125 |
₱ 1.000.000 | m 146.250 |
₱ 2.500.000 | m 365.625 |
₱ 5.000.000 | m 731.250 |
₱ 10.000.000 | m 1.462.500 |
₱ 50.000.000 | m 7.312.500 |