Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 6,8376 | ₱ 6,8571 | 0,28% |
3 tháng | ₱ 6,8376 | ₱ 6,8571 | 0,28% |
1 năm | ₱ 6,8376 | ₱ 6,8571 | 0,00% |
2 năm | ₱ 6,8040 | ₱ 7,1499 | 0,28% |
3 năm | ₱ 6,8040 | ₱ 7,1499 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Peso Cuba (CUP) |
m 1 | ₱ 6,8571 |
m 5 | ₱ 34,286 |
m 10 | ₱ 68,571 |
m 25 | ₱ 171,43 |
m 50 | ₱ 342,86 |
m 100 | ₱ 685,71 |
m 250 | ₱ 1.714,29 |
m 500 | ₱ 3.428,57 |
m 1.000 | ₱ 6.857,14 |
m 5.000 | ₱ 34.286 |
m 10.000 | ₱ 68.571 |
m 25.000 | ₱ 171.429 |
m 50.000 | ₱ 342.857 |
m 100.000 | ₱ 685.714 |
m 500.000 | ₱ 3.428.571 |