Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / CUP Đảo
m
=
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,8376 6,8571 0,28%
3 tháng 6,8376 6,8571 0,28%
1 năm 6,8376 6,8571 0,00%
2 năm 6,8040 7,1499 0,28%
3 năm 6,8040 7,1499 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Peso Cuba (CUP)
m 1 6,8571
m 5 34,286
m 10 68,571
m 25 171,43
m 50 342,86
m 100 685,71
m 250 1.714,29
m 500 3.428,57
m 1.000 6.857,14
m 5.000 34.286
m 10.000 68.571
m 25.000 171.429
m 50.000 342.857
m 100.000 685.714
m 500.000 3.428.571