Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,3421 | ₺ 1,3584 | 0,44% |
3 tháng | ₺ 1,2814 | ₺ 1,3584 | 4,89% |
1 năm | ₺ 0,8193 | ₺ 1,3584 | 64,06% |
2 năm | ₺ 0,6512 | ₺ 1,3584 | 106,41% |
3 năm | ₺ 0,3446 | ₺ 1,3584 | 285,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₱ 1 | ₺ 1,3445 |
₱ 5 | ₺ 6,7225 |
₱ 10 | ₺ 13,445 |
₱ 25 | ₺ 33,613 |
₱ 50 | ₺ 67,225 |
₱ 100 | ₺ 134,45 |
₱ 250 | ₺ 336,13 |
₱ 500 | ₺ 672,25 |
₱ 1.000 | ₺ 1.344,50 |
₱ 5.000 | ₺ 6.722,52 |
₱ 10.000 | ₺ 13.445 |
₱ 25.000 | ₺ 33.613 |
₱ 50.000 | ₺ 67.225 |
₱ 100.000 | ₺ 134.450 |
₱ 500.000 | ₺ 672.252 |