Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,7361 | ₱ 0,7451 | 0,67% |
3 tháng | ₱ 0,7361 | ₱ 0,7788 | 4,51% |
1 năm | ₱ 0,7361 | ₱ 1,2179 | 38,94% |
2 năm | ₱ 0,7361 | ₱ 1,5357 | 51,58% |
3 năm | ₱ 0,7361 | ₱ 2,9016 | 74,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Peso Cuba (CUP) |
₺ 1 | ₱ 0,7448 |
₺ 5 | ₱ 3,7241 |
₺ 10 | ₱ 7,4482 |
₺ 25 | ₱ 18,621 |
₺ 50 | ₱ 37,241 |
₺ 100 | ₱ 74,482 |
₺ 250 | ₱ 186,21 |
₺ 500 | ₱ 372,41 |
₺ 1.000 | ₱ 744,82 |
₺ 5.000 | ₱ 3.724,12 |
₺ 10.000 | ₱ 7.448,24 |
₺ 25.000 | ₱ 18.621 |
₺ 50.000 | ₱ 37.241 |
₺ 100.000 | ₱ 74.482 |
₺ 500.000 | ₱ 372.412 |