Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,2816 | TT$ 0,2838 | 0,08% |
3 tháng | TT$ 0,2815 | TT$ 0,2844 | 0,16% |
1 năm | TT$ 0,2799 | TT$ 0,2854 | 0,34% |
2 năm | TT$ 0,2782 | TT$ 0,2866 | 0,58% |
3 năm | TT$ 0,2782 | TT$ 0,2870 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₱ 100 | TT$ 28,289 |
₱ 500 | TT$ 141,44 |
₱ 1.000 | TT$ 282,89 |
₱ 2.500 | TT$ 707,22 |
₱ 5.000 | TT$ 1.414,45 |
₱ 10.000 | TT$ 2.828,89 |
₱ 25.000 | TT$ 7.072,23 |
₱ 50.000 | TT$ 14.144 |
₱ 100.000 | TT$ 28.289 |
₱ 500.000 | TT$ 141.445 |
₱ 1.000.000 | TT$ 282.889 |
₱ 2.500.000 | TT$ 707.223 |
₱ 5.000.000 | TT$ 1.414.446 |
₱ 10.000.000 | TT$ 2.828.892 |
₱ 50.000.000 | TT$ 14.144.458 |