Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / TTD Đảo
=
TT$
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,2816 TT$ 0,2838 0,08%
3 tháng TT$ 0,2815 TT$ 0,2844 0,16%
1 năm TT$ 0,2799 TT$ 0,2854 0,34%
2 năm TT$ 0,2782 TT$ 0,2866 0,58%
3 năm TT$ 0,2782 TT$ 0,2870 0,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
100TT$ 28,289
500TT$ 141,44
1.000TT$ 282,89
2.500TT$ 707,22
5.000TT$ 1.414,45
10.000TT$ 2.828,89
25.000TT$ 7.072,23
50.000TT$ 14.144
100.000TT$ 28.289
500.000TT$ 141.445
1.000.000TT$ 282.889
2.500.000TT$ 707.223
5.000.000TT$ 1.414.446
10.000.000TT$ 2.828.892
50.000.000TT$ 14.144.458