Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,5237 | ₱ 3,5507 | 0,38% |
3 tháng | ₱ 3,5165 | ₱ 3,5530 | 0,19% |
1 năm | ₱ 3,5037 | ₱ 3,5733 | 0,24% |
2 năm | ₱ 3,4895 | ₱ 3,5940 | 0,15% |
3 năm | ₱ 3,4844 | ₱ 3,5951 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Peso Cuba (CUP) |
TT$ 1 | ₱ 3,5346 |
TT$ 5 | ₱ 17,673 |
TT$ 10 | ₱ 35,346 |
TT$ 25 | ₱ 88,365 |
TT$ 50 | ₱ 176,73 |
TT$ 100 | ₱ 353,46 |
TT$ 250 | ₱ 883,65 |
TT$ 500 | ₱ 1.767,29 |
TT$ 1.000 | ₱ 3.534,59 |
TT$ 5.000 | ₱ 17.673 |
TT$ 10.000 | ₱ 35.346 |
TT$ 25.000 | ₱ 88.365 |
TT$ 50.000 | ₱ 176.729 |
TT$ 100.000 | ₱ 353.459 |
TT$ 500.000 | ₱ 1.767.293 |