Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / TZS Đảo
=
TSh
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 107,63 TSh 108,64 0,31%
3 tháng TSh 105,63 TSh 108,64 1,79%
1 năm TSh 97,875 TSh 108,64 9,88%
2 năm TSh 96,297 TSh 108,64 11,41%
3 năm TSh 95,830 TSh 108,64 11,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 108,13
5TSh 540,63
10TSh 1.081,25
25TSh 2.703,13
50TSh 5.406,25
100TSh 10.813
250TSh 27.031
500TSh 54.063
1.000TSh 108.125
5.000TSh 540.625
10.000TSh 1.081.250
25.000TSh 2.703.125
50.000TSh 5.406.250
100.000TSh 10.812.500
500.000TSh 54.062.500