Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 107,63 | TSh 108,64 | 0,31% |
3 tháng | TSh 105,63 | TSh 108,64 | 1,79% |
1 năm | TSh 97,875 | TSh 108,64 | 9,88% |
2 năm | TSh 96,297 | TSh 108,64 | 11,41% |
3 năm | TSh 95,830 | TSh 108,64 | 11,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Shilling Tanzania (TZS) |
₱ 1 | TSh 108,13 |
₱ 5 | TSh 540,63 |
₱ 10 | TSh 1.081,25 |
₱ 25 | TSh 2.703,13 |
₱ 50 | TSh 5.406,25 |
₱ 100 | TSh 10.813 |
₱ 250 | TSh 27.031 |
₱ 500 | TSh 54.063 |
₱ 1.000 | TSh 108.125 |
₱ 5.000 | TSh 540.625 |
₱ 10.000 | TSh 1.081.250 |
₱ 25.000 | TSh 2.703.125 |
₱ 50.000 | TSh 5.406.250 |
₱ 100.000 | TSh 10.812.500 |
₱ 500.000 | TSh 54.062.500 |