Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,009205 | ₱ 0,009309 | 0,84% |
3 tháng | ₱ 0,009205 | ₱ 0,009467 | 2,31% |
1 năm | ₱ 0,009205 | ₱ 0,01022 | 9,42% |
2 năm | ₱ 0,009205 | ₱ 0,01038 | 10,63% |
3 năm | ₱ 0,009205 | ₱ 0,01044 | 10,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Peso Cuba (CUP) |
TSh 1.000 | ₱ 9,2308 |
TSh 5.000 | ₱ 46,154 |
TSh 10.000 | ₱ 92,308 |
TSh 25.000 | ₱ 230,77 |
TSh 50.000 | ₱ 461,54 |
TSh 100.000 | ₱ 923,08 |
TSh 250.000 | ₱ 2.307,69 |
TSh 500.000 | ₱ 4.615,38 |
TSh 1.000.000 | ₱ 9.230,77 |
TSh 5.000.000 | ₱ 46.154 |
TSh 10.000.000 | ₱ 92.308 |
TSh 25.000.000 | ₱ 230.769 |
TSh 50.000.000 | ₱ 461.538 |
TSh 100.000.000 | ₱ 923.077 |
TSh 500.000.000 | ₱ 4.615.385 |