Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / CUP Đảo
TSh
=
09/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,009205 0,009309 0,84%
3 tháng 0,009205 0,009467 2,31%
1 năm 0,009205 0,01022 9,42%
2 năm 0,009205 0,01038 10,63%
3 năm 0,009205 0,01044 10,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Peso Cuba (CUP)
TSh 1.000 9,2308
TSh 5.000 46,154
TSh 10.000 92,308
TSh 25.000 230,77
TSh 50.000 461,54
TSh 100.000 923,08
TSh 250.000 2.307,69
TSh 500.000 4.615,38
TSh 1.000.000 9.230,77
TSh 5.000.000 46.154
TSh 10.000.000 92.308
TSh 25.000.000 230.769
TSh 50.000.000 461.538
TSh 100.000.000 923.077
TSh 500.000.000 4.615.385