Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / VND Đảo
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.033,14 1.060,76 2,22%
3 tháng 1.014,65 1.060,76 3,28%
1 năm 976,72 1.060,76 7,97%
2 năm 955,67 1.060,76 10,33%
3 năm 942,23 1.060,76 9,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Việt Nam Đồng (VND)
1 1.056,06
5 5.280,28
10 10.561
25 26.401
50 52.803
100 105.606
250 264.014
500 528.028
1.000 1.056.056
5.000 5.280.279
10.000 10.560.558
25.000 26.401.396
50.000 52.802.792
100.000 105.605.585
500.000 528.027.923