Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.033,14 | ₫ 1.060,76 | 2,22% |
3 tháng | ₫ 1.014,65 | ₫ 1.060,76 | 3,28% |
1 năm | ₫ 976,72 | ₫ 1.060,76 | 7,97% |
2 năm | ₫ 955,67 | ₫ 1.060,76 | 10,33% |
3 năm | ₫ 942,23 | ₫ 1.060,76 | 9,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Việt Nam Đồng (VND) |
₱ 1 | ₫ 1.056,06 |
₱ 5 | ₫ 5.280,28 |
₱ 10 | ₫ 10.561 |
₱ 25 | ₫ 26.401 |
₱ 50 | ₫ 52.803 |
₱ 100 | ₫ 105.606 |
₱ 250 | ₫ 264.014 |
₱ 500 | ₫ 528.028 |
₱ 1.000 | ₫ 1.056.056 |
₱ 5.000 | ₫ 5.280.279 |
₱ 10.000 | ₫ 10.560.558 |
₱ 25.000 | ₫ 26.401.396 |
₱ 50.000 | ₫ 52.802.792 |
₱ 100.000 | ₫ 105.605.585 |
₱ 500.000 | ₫ 528.027.923 |