Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / NPR Đảo
Esc
=
रू
16/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,2874 रू 1,3117 1,73%
3 tháng रू 1,2874 रू 1,3253 1,02%
1 năm रू 1,2644 रू 1,3422 0,95%
2 năm रू 1,1315 रू 1,3422 10,98%
3 năm रू 1,1315 रू 1,3422 1,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Rupee Nepal (NPR)
Esc 1रू 1,3167
Esc 5रू 6,5835
Esc 10रू 13,167
Esc 25रू 32,917
Esc 50रू 65,835
Esc 100रू 131,67
Esc 250रू 329,17
Esc 500रू 658,35
Esc 1.000रू 1.316,69
Esc 5.000रू 6.583,45
Esc 10.000रू 13.167
Esc 25.000रू 32.917
Esc 50.000रू 65.835
Esc 100.000रू 131.669
Esc 500.000रू 658.345