Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,7656 | Esc 0,7767 | 1,24% |
3 tháng | Esc 0,7545 | Esc 0,7767 | 0,54% |
1 năm | Esc 0,7450 | Esc 0,7909 | 0,72% |
2 năm | Esc 0,7450 | Esc 0,8838 | 9,75% |
3 năm | Esc 0,7450 | Esc 0,8838 | 1,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
रू 1 | Esc 0,7649 |
रू 5 | Esc 3,8244 |
रू 10 | Esc 7,6488 |
रू 25 | Esc 19,122 |
रू 50 | Esc 38,244 |
रू 100 | Esc 76,488 |
रू 250 | Esc 191,22 |
रू 500 | Esc 382,44 |
रू 1.000 | Esc 764,88 |
रू 5.000 | Esc 3.824,38 |
रू 10.000 | Esc 7.648,75 |
रू 25.000 | Esc 19.122 |
रू 50.000 | Esc 38.244 |
रू 100.000 | Esc 76.488 |
रू 500.000 | Esc 382.438 |