Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CVE Đảo
रू
=
Esc
13/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 0,7656 Esc 0,7767 1,24%
3 tháng Esc 0,7545 Esc 0,7767 0,54%
1 năm Esc 0,7450 Esc 0,7909 0,72%
2 năm Esc 0,7450 Esc 0,8838 9,75%
3 năm Esc 0,7450 Esc 0,8838 1,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Escudo Cabo Verde (CVE)
रू 1Esc 0,7649
रू 5Esc 3,8244
रू 10Esc 7,6488
रू 25Esc 19,122
रू 50Esc 38,244
रू 100Esc 76,488
रू 250Esc 191,22
रू 500Esc 382,44
रू 1.000Esc 764,88
रू 5.000Esc 3.824,38
रू 10.000Esc 7.648,75
रू 25.000Esc 19.122
रू 50.000Esc 38.244
रू 100.000Esc 76.488
रू 500.000Esc 382.438